Có 2 kết quả:
心宽体胖 xīn kuān tǐ pán ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄢ ㄊㄧˇ ㄆㄢˊ • 心寬體胖 xīn kuān tǐ pán ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄢ ㄊㄧˇ ㄆㄢˊ
xīn kuān tǐ pán ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄢ ㄊㄧˇ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
big-hearted and serene (idiom); contented and easy-going
Bình luận 0
xīn kuān tǐ pán ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄢ ㄊㄧˇ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
big-hearted and serene (idiom); contented and easy-going
Bình luận 0